Các thông số kỹ thuật và các ký hiệu trên máy.

TYPE OF CAMERA – Kiểu máy ảnh 
Compact digital still camera with built-in flash – Trong cả câu này thì bạn hoàn toàn có thể an tâm mà bỏ qua từ “still” vì nó đơn giản chỉ là một cách viết để phân biệt chính xác giữa kỹ thuật số hình ảnh động và tĩnh (Still) mà thôi. 


IMAGE CAPTURE DEVICE – Mạch điện tử cảm quang. Có 3 loại tất cả: CCD, CMOS, LBCAST. 
Total Pixels Approx. – Đây là tổng số điểm ảnh (tính tương đối) của máy ảnh 


LENS – Ống kính 
Focal Length – Tiêu cự 
35mm film equivalent: – Tính tương đương với máy ảnh cơ. 
Digital Zoom – Zoom kỹ thuật số, một khả năng mới nhưng chất lượng hình ảnh thường rất…xấu. 
Focusing Range Normal AF – Khả năng đo nét với tiêu cự tự động ở chế độ bình thường. Bạn sẽ thấy một khoảng cách tối thiểu và vô cực. 
Macro AF – chụp ảnh cận cảnh với tiêu cự tự động. Thường sẽ có hai khoảng cách, một dành cho vị trí ống kính góc rộng (thường sẽ chụp được sát hơn) và một cho vị trí télé. 
Autofocus 1-point AF – Đây là số lượng điểm tiêu cự tự động dùng để canh nét. Thường thì với loại máy Compact dCam thì sẽ có 1 điểm. 


VIEWFINDERS – Khuôn ngắm 
Optical Viewfinder – khuôn ngắm bằng quang học 
LCD Monitor – Màn hình tinh thể lỏng để quản lý chụp và xem lại hình ảnh. 
LCD Pixels Approx. Độ phân giải của màn hình LCD càng cao thì chất lượng càng đẹp. 
LCD Coverage – Phần trăm (%) góc “nhìn” trường ảnh thực. 


APERTURE AND SHUTTER – Khẩu độ sáng và Tốc độ chụp 
Maximum Aperture – Bạn sẽ có 2 giá trị tối đa, một cho vị trí ống kính góc rộng (W) và một cho vị trí télé (T) 
Shutter Speed – Tốc độ chụp 
Slow shutter – Tốc độ chụp chậm, thời gian phơi sáng lâu. 


EXPOSURE CONTROL – Đo sáng 
Sensitivity -Các độ nhạy của máy tính bằng ISO 
Light Metering Method – Các phương pháp đo sáng: Evaluation (Đo sáng tổng hoà)/ Center-weighted average (Đo sáng trung tâm)/ Spot (Đo sáng điểm);
Exposure Control Method – Các chương trình đo sáng tự động được lập trình sẵn: Program AE (Tự động hoàn toàn), Shutter-Priority AE (ưu tiên Tốc độ chụp), Aperture-Priority AE (ưu tiên khẩu độ ánh sáng), Manual (chụp bằng kỹ thuật cá nhân) 
AE Lock – Đây là tính năng giúp bạn ghi nhớ chỉ số đo sáng của một điểm đặc biệt ưu tiên. 
ND Filter – Kính lọc trung tính, có thể được gắn luôn trong máy rồi. 

WHITE BALANCE – Cân bằng trắng 
White Balance Control Auto (Chế độ tự động), Pre-set chương trình đặt sẵn:(Daylight (ánh sáng ban ngày), Cloudy (trời nhiều mây), Tungsten (ánh sáng vàng của đèn dây tóc), Fluorescent (đèn nê-ông), Fluorescent H (đèn nê-ông mầu), or Flash), or Custom (thường đây là các vị trí bạn có thể cá nhân hoá cân bằng trắng theo ý mình) 

FLASH 
Built-in Flash Operation Modes – Các chế độ hoạt động của đèn gắn sẵn trong máy: Auto, Red-Eye Reduction On/ Off – chống mắt đỏ. 
Flash Range: Cự ly hoạt động hiệu quả của đèn sẽ được tính theo ống kính góc rộng (WIDE) và Télé, thường tính theo độ nhạy 100 ISO. 
Recycling Time Approx. – thời gian để đèn nạp điện và hoạt động bình thường giữa hai lần chụp. 
Terminals for External Flash – Đây là chỗ để gắn thêm đèn Flash bên ngoài.
Automatic E-TTL: Đèn flash hoạt động bằng chế độ đo sáng qua ống kính (TTL = through-the-lens) 
Flash Exposure Compensation – Đây là khả năng hiệu chỉnh cường độ sáng của đèn flash, tăng hay giảm tính bằng khẩu độ sáng +/-EV (exposure value) 

SHOOTING SPECIFICATIONS – Các chế độ chụp ảnh 
Shooting Modes Auto, Creative (P (tự động hoàn toàn), Av (Ưu tiên khẩu độ sáng), Tv (ưu tiên tốc độ chụp), M (chỉnh theo kỹ thuật cá nhân), Custom 1, Custom 2 (cá nhân hoá)), Image – Các chế độ chụp đặt sẵn trong máy(Portrait (chân dung), Landscape (phong cảnh), Night Scene (chụp buổi tối), Stitch Assist (chụp ảnh quang cảnh rộng với chức năng ghép nhiều hình ảnh để tạo nên một ảnh duy nhất), Movie (quay phim)) 
Self-Timer – Chụp ảnh tự động 
Wireless Control – Điều khiển không dây từ xa. 
Continuous Shooting High Speed:Chụp ảnh liên thanh, thường thì sẽ có thông tin về số lượng hình ảnh có thể chụp được trên 1 giây. 
Photo Effects – Hiệu quả đặc biệt: Vivid (mầu sắc sống động), Neutral (màu trung tính), Low Sharpening (đường nét mềm mại), Sepia (màu giống như ảnh cũ)and Black & White (đen trắng) 


IMAGE STORAGE – Thiết bị lưu trữ ảnh 
Storage Media – Ở đây bạn sẽ có thông tin đầy đủ về loại “card” tương thích, kích thước ảnh, trọng lượng ảnh…