Ý nghĩa các Mode dial trên máy ảnh DSLR

126287

 

 

Một số ký hiệu thông dụng trên mode dial

Như bạn thấy trong các hình chụp mode dial ở trên, số lượng các chế độ chụp được đặt sẵn trên mode dial là khác nhau tùy thuộc các model máy ảnh. Tùy theo từng model máy mà các ký hiệu này xuất hiện trên mode dial hoặc trong Menu, nên bạn có thể tham khảo khi tìm hiểu các chức năng trong nút Menu của máy. Những người mới lần đầu cầm máy ảnh DSLR có thể e ngại khi thấy có quá nhiều ký hiệu, nhưng thực tế mode dial càng có nhiều ký hiệu càng có nghĩa là bạn có thể truy cập thật nhanh tới những chức năng mong muốn mà không phải mày mò tìm trong Menu, mang lại sự tiện lợi trong sử dụng.

full auto Auto (Tự động): Máy ảnh thiết lập tất cả mọi thứ, bạn chỉ cần đặt ở chế độ này, ngắm và chụp. Được sử dụng cho ảnh chụp nhanh, người dùng không muốn bị làm phiền với các chi tiết hoặc không cần tới các tinh chỉnh để đạt hiệu quả chụp theo ý muốn. Ở hầu hết các model máy ảnh khi được đặt ở chế độ này sẽ có đèn hỗ trợ lấy nét tự động (AF) nếu cần thiết, nghĩa là nếu cảnh chụp đã có đủ ánh sáng thì sẽ không nháy đèn. Máy ảnh cũng tự lựa chọn các điểm lấy nét tự động và thường lấy nét vào chủ thể gần nhất.

auto-camera-mode-1

Program button Program (Chương trình): Chế độ bán tự động với các chương trình lập sẵn, máy chỉ cho phép người dùng điều chỉnh một số ít tính năng hỗ trợ thêm như ánh sáng, đèn flash, khẩu độ, tốc độ màn trập khi điều kiện chụp thực tế đòi hỏi. Bạn có thể kết hợp các thay đổi khẩu độ và tốc độ màn trập mà máy ảnh đã chọn bằng cách quay thêm bánh xe điều chỉnh thông số.

 (time value): Chế độ này thích hợp để chụp các chủ thể di chuyển với tốc độ cao, cho phép người cầm máy kiểm soát tốc độ chụp (tốc độ màn trập), máy sẽ tính toán thông số khẩu độ của ống kính để đạt được độ sáng cần thiết. Tốc độ cửa trập được tính bằng một phần của giây đồng hồ (ví dụ 1/4000, 30 giây…), tốc độ cửa trập càng chậm thì thời gian phơi sáng của cảm biến trên máy ảnh càng nhiều, dẫn tới ảnh càng sáng.

 ApertureAperture Priority (Ưu tiên khẩu độ): Đối lập với chế độ ưu tiên màn trập, chế độ này cho phép người dùng kiểm soát khẩu độ (độ mở của ống kính), trong khi máy thiết lập tốc độ màn trập. Khẩu độ mở càng lớn thì luồng ánh sáng lọt qua lỗ điều tiết ánh sáng (aperture) càng nhiều làm ảnh càng sáng. Khẩu độ mở được tính bằng chỉ số f/stop, ví dụ f/1.4, f/2.8, f/8 hay f/32; chỉ số này càng nhỏ thì khẩu độ mở càng lớn và ngược lại. Chế độ này thích hợp khi cần làm nổi bật chủ thể; các đối tượng khác cũng như hậu cảnh được làm mờ.

 Manual (Chỉnh tay hoàn toàn): Người dùng có thể hoàn toàn tùy ý sử dụng tất cả các nút chức năng của máy để thiết lập các thông số như tốc độ chụp, độ mở của ống kính, ánh sáng… để đạt các hiệu ứng chụp mong muốn. Chế độ này thích hợp với những người dùng chuyên nghiệp, biết cách tính toán các thông số để có được bức ảnh với những góc chụp mỹ mãn.

 Night Portrait (Chân dung ban đêm): Sử dụng tốc độ màn trập chậm với đèn flash, cân bằng giữa hai yếu tố này để ảnh chụp chân dung vào ban đêm trông tự nhiên khi chụp với đèn flash. Có thể sử dụng lấy nét AF đối tượng gần nhất. Nên sử dụng chân máy (tripod) để tránh hiện tượng mờ ảnh.

night-portrait-mode-1

Macro Macro (Chụp gần): Ở chế độ này, các màu đỏ và xanh lá được nâng đậm lên, máy ảnh sẽ tự động lựa chọn điểm lấy nét trung tâm, người dùng có thể chọn lấy nét thêm những điểm khác nếu máy ảnh có hỗ trợ tính năng Multi-Selector. Đèn flash sẽ tự động bật lên khi ánh sáng yếu. Nên sử dụng chân máy khi chụp ở chế độ này.

 macro-camera-mode-1

sport Sport (Thể thao): Sử dụng tốc độ màn trập cao hơn, máy ảnh sẽ chuyển sang lấy nét liên tục khi nút chụp được nhấn xuống nửa chừng, theo dõi đối tượng lấy nét ở khu vực lấy nét trung tâm. Nếu chủ thể rời khỏi khu vực trung tâm AF, máy ảnh sẽ dõi theo và đánh giá điểm lấy nét từ các vùng lấy nét khác. Máy ảnh có thể hỗ trợ người dùng chọn vùng lấy nét mong muốn. Cả đèn flash và đèn hỗ trợ lấy nét đều ở trạng thái tắt khi sử dụng chế độ này. Thích hợp để chụp các sự kiện thể thao hoặc chuyển động nhanh.

sports-camera-mode-1

 Landscape (Cảnh quan): Tăng độ bão hòa màu sắc, độ tương phản và sắc nét cho bức ảnh phong cảnh thành phố hoặc núi rừng. Máy sẽ sử dụng lấy nét AF điểm gần nhất, đèn flash và đèn hỗ trợ AF được tắt trong chế độ này.

landscape-camera-mode-1

 Portrait (Chân dung): Điều chỉnh khẩu độ ống kính để làm mềm các chi tiết nền nhằm giúp chủ thể chính nổi bật rõ ràng hơn. Độ sắc nét và độ bão hòa màu sắc được kiểm duyệt một chút, mang lại tông màu da mềm mại và trông tự nhiên hơn. Đèn flash sẽ bật lên nếu ánh sáng quá mờ nhạt.

portrait-camera-mode-1

scene button Scene (Cảnh), còn có ký hiệu là SCN button: Truy cập tới các chế độ mặc cảnh (cạnh định sẵn) trên máy ảnh mà mode dial không đủ chỗ để ghi hết. Khi chọn chế độ này, máy ảnh sẽ hiển thị danh sách các chế độ mặc cảnh mà máy cung cấp lên màn hình để bạn chọn. Một số máy ảnh chỉ cung cấp vài cảnh định sẵn, nhưng cũng có nhiều máy ảnh cao cấp cho bạn tới vài chục cảnh khác nhau. Các cảnh định sẵn thông dụng gồm: Night Landscape (phong cảnh ban đêm), Party/Indoor (chụp tiệc tùng/ trong nhà), Beach/Snow (chụp bãi biển/tuyết), Sunset (chụp hoàng hôn), Dusk/Dawn (chụp bình minh), Pet Portraits (chụp thú cưng), Blossom (chụp hoa), Autumn Colors (chụp phong cảnh mùa thu), Food (chụp thức ăn), Silhouette (chụp ngược sáng, tạo bóng đen trên nền cảnh), High Key (chụp ảnh dư sáng với chỉ một vài chi tiết trong ảnh được nổi lên), Low Key (chụp với nền cảnh màu tối, nổi bật chủ thể)…

Flash off button Auto Flash Off (tắt đèn flash): Trong chế độ này, phơi sáng tự động nhưng flash bị vô hiệu hóa, và máy ảnh sẽ tự thay đổi các mức ISO tùy thuộc nguồn sáng của khung cảnh xung quanh. Đèn hỗ trợ lấy nét AF sẽ được bật nếu cần thiết, và máy ảnh lựa chọn điểm AF với chủ thể gần nhất. Chế độ này rất tốt khi chụp ảnh trong bảo tàng hoặc những nơi mà đèn flash không được phép, trông sẽ tự nhiên hơn ảnh chụp trong nhà.

nút A cộng Scene Intelligent Automatic (chọn khung cảnh thông minh): là chế độ bổ sung/thay thế cho chế độ tự động hoàn toàn (Full Auto), trong đó ngoài việc máy ảnh có thể tự thiết lập các thông số phơi sáng, tốc độ…, còn có thêm chế độ Picture Styles, nghĩa là máy có thể tự động lựa chọn một cách thông minh các chế độ mặc cảnh có sẵn trong máy một cảnh phù hợp nhất với hoàn cảnh chụp xung quanh. Chế độ này khác với chế độ Scene hoặc SCN ở chỗ máy sẽ thay bạn chọn cảnh một cách tự động, chứ không phải bạn tự thiết lập cảnh chụp.

CA button Creative Auto Mode (chế độ sáng tạo tự động): Ký hiệu này thường thấy trên máy ảnh Canon, một chế độ phơi sáng mới, có tác dụng tương đương như chế độ được mở rộng. Khi thiết lập máy ở chế độ CA, máy ảnh cho phép người dùng điều chỉnh kiểu chụp (picture style), thông số phơi sáng, lựa chọn định dạng file RAW hay JPEG, nhưng phần lớn các tùy chọn khác vẫn là tự động. Màn hình LCD sẽ hiển thị các thông tin/hướng dẫn cho mỗi phần thông số cần điều chỉnh, chẳng hạn như nhắc người dùng xem có muốn làm mờ phông nền không, hoặc có muốn làm cho hình ảnh tối hơn/sáng hơn không…

 Bulb (Bóng đèn): chế độ chụp ảnh dưới bóng đèn, có trên máy ảnh Canon. Trong chế độ này, màn trập được giữ ở trạng thái mở chừng nào người dùng còn nhấn nút màn trập. Điều này rất hữu ích khi cần phơi sáng lâu như cảnh đêm, pháo hoa, chụp thiên thạch, bầu trời đêm. Khi đặt chế độ này, màn hình LCD sẽ hiển thị ở phía trên thông số về khoảng thời gian đã trôi qua, trong suốt quá trình phơi sáng. Người dùng nên sử dụng thêm điều khiển từ xa hoặc hẹn giờ khi chụp ở chế độ này.

Custom button C2 button  Camera User Settings (chế độ do người dùng cài đặt, còn gọi là Custom): Cho phép bạn ghi lại một số cài đặt cá nhân để truy cập nhanh khi cần, thường thấy trên máy ảnh của Canon. Tùy theo từng model máy mà bạn sẽ chỉ có một, hai, hay cả ba nút này; nếu có một nút thì chỉ ghi là C. Các nút này rất hữu ích khi bạn chụp một sự kiện với nhiều nguồn ánh sáng khác nhau, chẳng hạn như một đám cưới, các chế độ tùy chỉnh này sẽ cho phép bạn cài đặt máy ảnh cho các điều kiện chụp cụ thể và sau đó dễ dàng chuyển đổi giữa các chế độ một cách nhanh chóng. Bạn có thể lưu hầu hết các tùy chọn chế độ chụp của máy ảnh vào các nút này. Để thực hiện cài đặt thông số cho các nút này, bạn truy cập vào menu Camera User Setting.

a-dep button Automatic Depth of Field AE (chọn Độ sâu trường ảnh tự động): dùng để chụp một nhóm nhiều người, hoặc chụp cảnh vật mà có nhiều chi tiết ở phía tiền cảnh, hoặc các chủ đề mà có nhiều yếu tố cần quan tâm và ở các khoảng cách khác nhau so với máy ảnh. Khi thiết lập chế độ này, máy ảnh sẽ kiểm soát tốc độ màn trập và các giá trị khẩu độ, còn bạn có thể điều chỉnh các thông số khác. Lưu ý là chế độ này không thể sử dụng được nếu ống kính lấy nét đang đặt ở chế độ lấy nét bằng tay (MF-Manual Focus). Máy ảnh sẽ sử dụng hệ thống tự động lấy nét để đo khoảng cách của các đối tượng nằm trong các vùng lấy nét tự động mà máy hỗ trợ, sau đó sẽ thiết lập một khoảng cách lấy nét xác định và khẩu độ ống kính tương ứng để làm cho tất cả các đối tượng đều sắc nét.